#99 Thuật Ngữ Trong Quảng Cáo Google Ads Mà Bạn Nên Biết

#99 Thuật Ngữ Trong Quảng Cáo Google Ads Mà Bạn Nên Biết 1

Quảng Cáo Google Ads là dịch vụ quảng cáo từ Google đem lại hiệu quả cho doanh nghiệp với nhiều hình thức tiếp cận khách hàng, gia tăng đơn hàng cho doanh nghiệp. Để chạy được quảng cáo Google Ads ngoài kỹ năng chuyên môn, người thiết lập cũng cần tìm hiểu về các thuật ngữ quảng cáo Google Ads để đưa ra chiến dịch quảng cáo hiệu quả. Hiểu được điều đó, trong bài viết này, ROI Media sẽ tổng hợp tất tần tật những thuật ngữ trong quảng cáo Google Ads. Hãy cùng theo dõi nhé!

Thuật ngữ quảng cáo Google Ads là gì? 

Thuật ngữ quảng cáo Google Ads là các thuật ngữ mà Google sử dụng trong quá trình diễn ra chiến dịch. Các thuật ngữ này có ý nghĩa nhất định, giúp người triển khai có thể đọc hiểu, triển khai chiến dịch, xem báo cáo một cách nhanh chóng và đưa ra các nhận định phù hợp cho doanh nghiệp. 

Hãy cùng ROI Media theo dõi tiếp để tìm hiểu cụ thể các thuật ngữ này nhé!

#99 thuật ngữ quảng cáo Google Ads phổ biến mà bạn cần biết

Thuật ngữ khi Thiết lập chiến dịch Google Adwords

Campaign (Chiến dịch)

Campaign là Chiến dịch quảng cáo trên Goolge Adwords được tạo ra từ các nhóm quảng cáo của bạn. Chiến dịch quảng cáo nằm ở cấp bậc cao nhất trong cấu trúc cấp bộ. Đây là thứ bạn cần thiết lập trước khi chạy quảng cáo. Bạn có thể chạy nhiều chiến dịch và chạy bất kì lúc nào từ tài khoản Google của mình.

Ad group (Nhóm quảng cáo)
Nhóm quảng cáo là tập hợp các từ khóa, ngân sách và mẫu quảng cáo nhằm triển khai chiến lược tới đối tượng mục tiêu cụ thể đã xác định trong cùng một chiến dịch.
Quảng cáo Google Ads
Ad extensions (Tiện ích mở rộng cho quảng cáo)
Tiện ích mở rộng quảng cáo Google Ads là một tính năng của Adwords hiển thị, cho phép bổ sung thông tin về doanh nghiệp. Thông tin này chỉ được hiển thị dưới dạng màu xanh bên dưới mô tả quảng cáo.
Google Search Network (Mạng tìm kiếm Google)
Là một nhóm từ khóa tìm kiếm trên trang web của bạn liên quan đến từ khóa tìm kiếm của khách hàng được phép xuất hiện. Khi bạn quảng cáo trên Google, quảng cáo của bạn có thể hiển thị trên trang của như Maps, Google Shopping, Google hình ảnh, Youtube,…
Google Display Network (Mạng hiển thị Google) hay Quảng cáo GDN
Là tập hợp các website hiển thị (Zing, Youtube, Dân trí,..) trong mạng lưới hiển thị của Google. Nó cho phép quảng cáo của bạn xuất hiện để tiếp cận với khách hàng dưới dạng nội dung văn bản, video, banner,…
Text Ads (Quảng cáo văn bản)
Quảng cáo có chức năng chỉ hiển thị văn bản quảng cáo, mô tả thông điệp. Hiện nay, hình thức này được sử dụng phổ biến nhất, bạn có thể nhìn thấy khi search trên google.
Quảng cáo Google Ads
Location Targeting (Nhắm mục tiêu vị trí)
Cho phép bạn lựa chọn các vị trí địa lý cụ thể để làm nổi bật mẫu quảng cáo, giúp quảng cáo tập trung tiếp cận với khách hàng mục tiêu. Bạn có thể cài đặt quảng cáo xuất hiện trên phạm vi quốc gia, tỉnh thành hay trong bán kính bao nhiêu km tùy chỉnh. Tính năng này giúp doanh nghiệp có thể lựa chọn từ khóa quảng cáo địa phương trong khu vực nhỏ hoặc các doanh nghiệp nhỏ. 
Keywords (Từ khóa)
Là các từ khóa hoặc cụm từ khóa lựa chọn để chạy quảng cáo, nó quyết định vị trí, thời điểm quảng cáo khi khách hàng tìm kiếm. Từ khóa là phần chiếm vị trí quan trọng, nên việc lựa chọn từ khóa mục tiêu ảnh hưởng rất lớn đến hiệu quả của chiến dịch, bạn phải thực sự hiểu khách hàng của bạn đang mong muốn điều gì, để lựa chọn nhóm từ khóa phù hợp. 
Quality Score (Điểm chất lượng)
Điểm chất lượng là chỉ số đo lường của Google dựa trên mức độ liên quan của tiêu đề, thẻ mô tả, từ khóa và URL đích của mẫu quảng cáo. Khi điểm chất lượng này càng cao thì chứng tỏ quảng cáo của bạn chất lượng, giúp giảm chi phí cho bạn.
Điểm chất lượng trong quảng cáo Google Ads
Impressions (Số lần hiển thị)
Số lần hiển thị là chỉ số đo số đo lần quảng cáo của bạn được hiển thị. 
Ad Rank (Xếp hạng quảng cáo)
Đây là chỉ số nhằm xác định vị trí quảng cáo của bạn hiển thị trên các trang của Google. Số liệu này sẽ dựa vào điểm chất lượng và giá thầu của bạn.
Mobile ad (Quảng cáo trên di động)
Quảng cáo trên di động là các mẫu quảng cáo mà người dùng sẽ nhìn thấy khi truy vấn trên Google thông qua thiết bị di động. Google Adwords có 2 loại quảng cáo trên thiết bị di động đó là WAP và “Quảng cáo cho thiết bị di động cao cấp”.
Chuyển đổi (Conversion)
Một lượt chuyển đổi là khi khách hàng click vào quảng cáo của bạn, chuyển hướng tới trang đích và hoàn thành việc mua sắm hoặc có điền form đăng ký. Lúc này, lượt click đó được xem là một lần chuyển đổi trên trang đích. 

Thuật ngữ về quảng cáo Google Adwords

Call to Action (Nút kêu gọi CTA)
CTA là nút kêu gọi hành động, nhằm kêu gọi người dùng thực hiện một hành động nào đó, có thể làm mua hàng, đăng ký nhận tin hoặc đăng ký học. Thông qua các từ ngữ kêu gọi như:  “Mua”, “Mua Ngay”, “Nhận”, “Hành động ngay”,…
Click Through Rate (Tỉ lệ nhấp chuột – CTR)
CTR là tỉ lệ số lần khách hàng nhấp vào quảng cáo của bạn. CTR này được tính theo công thức: Số nhấp chuột / Lần hiển thị. CTR càng cao thì quảng cáo của bạn càng hiệu quả.
Landing Page
Đây là một trang đích hoặc trang mục tiêu trên trang web nhằm hướng người dùng đến một hành động nào đó hay nhấp chuột truy cập vào.
Optimization (Tối ưu hóa)
Tối ưu hóa trong Google Adwords là bao gồm các công việc chỉnh sửa quảng cáo nhằm mục đích cải thiện điểm chất lượng trên trang web, tăng lượng truy cập hướng gần với khách hàng mục tiêu hơn.

Thuật ngữ quan đến chi phí

Actual Cost per click – ACPC (Trả phí trên mỗi lượt click thực tế)
Là khoản chi phí thực tế bạn phải trả cho một click vào mẫu quảng cáo trên Google. Chi phí này có thể thấp hơn so với giá thầu tối đa của bạn. CPC tối đa là số tiền tối đa bạn chấp nhận trả cho mỗi lượt Click vào quảng cáo. 
Average Cost per Click – Avg.CPC (Trung bình giá phí mỗi lượt click)
Là giá trung bình mà bạn phải trả cho một click trên mẫu quảng cáo của bạn.
Split Testing (Chiến lược giá thầu)
Chiến lược giá thầu là cách bạn thiết lập chiến lược giá để trả cho việc người dùng tương tác với quảng cáo của bạn trên Google
Daily budget (Ngân sách hàng ngày)
Ngân sách hàng ngày là số tiền bạn sẵn sàng chi trả trong một ngày cho việc quảng cáo.
PPC (Pay-per-click)
Cũng tương tự như CPC. PPC là hình thức đưa quảng cáo của bạn xuất hiện trên trang tìm kiếm Google bằng cách trả tiền khi ai đó nhấp vào quảng cáo của mình.
CPC và PPC có sự phân biệt nhỏ đó là PPC là hoạt động marketing trả cho quảng cáo, còn CPC là tỷ lệ tính trên đơn vị tiền chấp nhận trả cho một lần click vào quảng cáo.
CPM (Cost per Mille)
CPM là hình thức tính chi phí cho 1000 lần hiển thị. Được sử dụng phổ biến nhất trong Display Advertising (quảng cáo hiển thị).
Billing Threshold (Ngưỡng thanh toán)
Chỉ áp dụng cho các khoản thanh toán tự động và ngưỡng khởi điểm là 50$. Tổng của ngưỡng thanh toán sẽ thay đổi dựa trên lịch sử thanh toán của bạn. Bạn sẽ phải trả hóa đơn mỗi khi bạn chi tiêu 50$ cho quảng cáo. Khi bạn tiếp tục chi tiêu và thanh toán được xử lý chính xác, ngưỡng thanh toán của bạn sẽ tự động tăng lên.

Thuật ngữ về cấu trúc quảng cáo

Headline (Tiêu đề quảng cáo)
Tiêu đề quảng cáo sẽ xuất hiện dưới dạng chữ màu xanh trong quảng cáo khi người dùng tìm kiếm trên Google.
Destination URL (URL đích)
Là địa chỉ URL của mẫu quảng cáo trong nhóm quảng cáo mà bạn muốn người dùng tiếp cận khi họ click vào quảng cáo của bạn. Người dùng sẽ không thấy URL trong quảng cáo, chỉ thấy hình ảnh quảng cáo mà thôi.
Display URL (URL hiển thị)
URL hiển thị là loại URL được phép hiển thị trong quảng cáo của bạn, có màu xanh lá cây phía trên phần mô tả. Bạn có thể điều chỉnh để tăng nhận diện thương hiệu, làm rõ sản phẩm/dịch vụ của bạn để gia tăng tỉ lệ chuyển đổi.
Side Ad
Side Ad là các mẫu quảng cáo được hiển thị phía bên phải của trang kết quả công cụ tìm kiếm. 
Top Ad
Top Ad là loại quảng cáo được hiển thị trong hộp nổi bật phía trên kết quả tìm kiếm không phải trả tiền.
Thuật ngữ quảng cáo Google

Một số thuật ngữ quan trọng khác

MCC – My Client Center
Đây là loại tài khoản quảng cáo chỉ dành cho đại lý của Google. Sử dụng tài khoản MCC, bạn có thể tạo, quản lý và sử dụng đồng thời được nhiều tài khoản quảng cáo khác nhau một lúc. Nếu bạn chạy tài khoản quảng cáo cá nhân thì dùng tài khoản cá nhân là được và không cần sử dụng tài khoản MCC vì tài khoản này khá rắc rối.
Click Ảo 
Click ảo hay là click tặc, click gian lận. Đây là các lượt click do đối thủ cố tình bấm vào quảng cáo của bạn để khiến bạn tốn ngân sách quảng cáo. Click ảo này được tạo ra có thể nhờ tool hoặc thủ công, nhưng đa phần sẽ dùng tool. 
Tuy nhiên hiện nay, Google đã và đang khắc phục khá tốt tình trạng này, bảo vệ các nhà quảng cáo thông qua việc xác định và hoàn trả phí quảng cáo nếu phát hiện click gian lận sau mỗi chiến dịch quảng cáo. 

Kết luận

Trên đây, ROI Media đã tổng hợp tất tần tật thuật ngữ trong chạy quảng cáo Google Adwords. Hy vọng những thuật ngữ này có thể giúp bạn nắm rõ hơn và trở thành một chuyên gia quảng cáo. Nếu bạn không có thời gian hoặc ngại tự mình lên chiến dịch có thể liên hệ với ROI Media để được tư vấn dịch vụ chạy quảng cáo Google Ads chuyên nghiệp giúp bạn tiết kiệm chi phí, gia tăng đơn hàng, gia tăng doanh số bán hàng. 
Chúc bạn may mắn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0971303292